Từ "ngang hàng" trong tiếng Việt có nghĩa là những người có cùng thứ bậc, vị trí trong một mối quan hệ nào đó, thường là trong quan hệ gia đình hoặc xã hội. Khi nói "ngang hàng", chúng ta thường ám chỉ đến sự công bằng, không ai cao hơn hay thấp hơn trong mối quan hệ đó.
Trong gia đình: "ngang hàng" có thể dùng để chỉ các anh chị em trong một gia đình, tức là họ có vị trí bình đẳng với nhau. Ví dụ: "Các anh chị em trong gia đình tôi đều ngang hàng, không ai được phép coi thường nhau."
Trong xã hội: "ngang hàng" cũng có thể dùng để chỉ những người có cùng địa vị xã hội, chẳng hạn như bạn bè, đồng nghiệp. Ví dụ: "Trong công việc, chúng tôi làm việc cùng nhau như những người ngang hàng."
Khi sử dụng từ "ngang hàng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa của sự bình đẳng trong mối quan hệ.