Characters remaining: 500/500
Translation

ngang hàng

Academic
Friendly

Từ "ngang hàng" trong tiếng Việt có nghĩanhững người cùng thứ bậc, vị trí trong một mối quan hệ nào đó, thường trong quan hệ gia đình hoặc xã hội. Khi nói "ngang hàng", chúng ta thường ám chỉ đến sự công bằng, không ai cao hơn hay thấp hơn trong mối quan hệ đó.

Giải thích chi tiết:
  • Trong gia đình: "ngang hàng" có thể dùng để chỉ các anh chị em trong một gia đình, tức là họ vị trí bình đẳng với nhau. dụ: "Các anh chị em trong gia đình tôi đều ngang hàng, không ai được phép coi thường nhau."

  • Trong xã hội: "ngang hàng" cũng có thể dùng để chỉ những người cùng địa vị xã hội, chẳng hạn như bạn , đồng nghiệp. dụ: "Trong công việc, chúng tôi làm việc cùng nhau như những người ngang hàng."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, "ngang hàng" còn được dùng để nói về sự bình đẳng trong quyền lợi hoặc nghĩa vụ. dụ: "Tất cả các thành viên trong nhóm đều tiếng nói ngang hàng trong quyết định."
Biến thể của từ:
  • Ngang: có nghĩakhông cao, không thấp, thể hiện sự công bằng.
  • Hàng: có thể hiểu hàng ngũ, nhóm người cùng một cấp bậc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bình đẳng: chỉ sự tương đương về quyền lợi nghĩa vụ giữa các cá nhân.
  • Cùng cấp: cũng ám chỉ những người cùng vị trí hoặc địa vị trong một tổ chức hay xã hội.
dụ sử dụng:
  1. "Trong gia đình, các anh em tôi luôn giữ mối quan hệ ngang hàng, không ai được phép tự ý quyết định thay cho người khác."
  2. "Chúng tôi đã thảo luận đưa ra quyết định theo cách ngang hàng, mọi ý kiến đều được lắng nghe."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ngang hàng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa của sự bình đẳng trong mối quan hệ.

  1. tt. Cùng thứ bậc trong quan hệ gia đình hoặc quan hệ xã hội.

Comments and discussion on the word "ngang hàng"